GIỚI THIỆU Xe Tải Hyundai New Mighty 75S – Tải Trọng 3,5 Tấn
NỘI THẤT Xe Tải Hyundai New Mighty 75S – Tải Trọng 3,5 Tấn
NGOẠI THẤT Xe Tải Hyundai New Mighty 75S – Tải Trọng 3,5 Tấn

Đèn pha thiết kế hiện đại với chóa phản quang mang lại hiệu suất chiếu sáng cao

Bậc lên xuống thuận tiện

Mâm xe kích thước lớn

Gương chiếu hậu thiết kế với góc quan sát lớn, tăng độ an toàn

Cửa mở góc lớn, thuận tiện ra vào

Kính chỉnh điện
ĐỘNG CƠ Xe Tải Hyundai New Mighty 75S – Tải Trọng 3,5 Tấn
Hyundai Mighty 75S được trang bị động cơ D4GA 3,9 lít phun nhiên liệu điện tử tiêu chuẩn khí thải EURO IV. Đây là loại động cơ mới được Hyundai nghiên cứu và phát triển nhằm thay thế các động cơ cũ cùng dung tích xilanh như D4DB, D4DD… trang bị trên các dòng xe tải hạng trung phổ biến hiện nay trên thị trường.
TÍNH NĂNG AN TOÀN CỦA Xe Tải Hyundai New Mighty 75S – Tải Trọng 3,5 Tấn


Cabin khung thép dày

Khung sát xi siêu cứng Khung xe bằng thép được xử lý nhiệt và gia cố với các ốc vít bolt-loại mới, kết hợp để nâng cao sức mạnh của khung với thiết kế xoắn và uốn cong.
Đặc biệt, còn được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống van điều hòa lực phanh theo tải trọng (LSPV), giúp xe di chuyển an toàn trên mọi cung đường.
Xe Tải Hyundai New Mighty 75S – Tải Trọng 3,5 Tấn được bảo hành 3 năm hoặc 100.000km giúp khách hàng an tâm khai thác tối đa khả năng chuyên chở, thời lượng vận hành của xe.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NEW MIGHTY 75S
THÔNG SỐ KỸ THUẬT NEW MIGHTY 75S |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | – Xe mui bạt: 6360 x 2200 x 2870
– Xe thùng kín: 6350 x 2200 x 2920 |
Kích thước lọt lòng thùng | mm | – Xe mui bạt: 4410 x 2050 x 680/1840
– Xe thùng kín: 4410 x 2060 x 1840 |
Độ dài cơ sở | mm |
3,415 |
Vệt bánh trước/sau | mm |
1,680 / 1,495 |
Chiều dài đầu / đuôi xe | mm |
1,100 / 1,645 |
Khoảng sáng gầm xe | mm |
220 |
Góc thoát trước/sau | Độ |
29 / 17 |
Khối lượng bản thân | Kg | 3810 |
Khối lượng toàn bộ | Kg |
7,500 |
Tải trọng cho phép | kg | – Xe mui bạt: 3495
– Xe thùng kín: 3495 |
Số chỗ ngồi | 3 |
3 |
Đặc tính vận hành |
||
Tốc độ tối đa | Km/h |
98,1 |
Khả năng leo dốc tối đa | % |
34,16 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m |
6,9 |
Động Cơ – Hộp số |
||
Động cơ | D4GA, Diesel, 4kỳ, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, EU4 | |
Dung tích xy-lanh | cc |
3,933 |
Đường kính xi lanh x Hành trình piston | mm |
103 x 118 |
Công suất cực đại | Ps/rpm |
140 / 2,700 |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm |
372 / 1,400 |
Hộp số |
5 số tiến, 1 số lùi |
|
Hệ thống treo |
||
Hệ thống treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
Lốp |
||
Lốp trước/sau |
7.00-16/ 7.00-16 |
|
Trang bị |
||
Tay lái trợ lực |
● |
|
Vô lăng gật gù |
● |
|
Khóa cửa trung tâm |
● |
|
Cửa sổ chỉnh điện |
● |
|
Điều hòa chỉnh tay |
● |
|
Radio / AUX / USB |
● |
|
Bộ điều hòa lực phanh |
● |
|
ĐIều chỉnh tốc độ vòng tua động cơ |
● |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.