Khuyến Mãi Mua Xe
ISUZU QKR230 Euro5 1.9 tấn thùng kín
- Hỗ trợ mua xe trả góp đến 80%
- Trả trước chỉ từ 121 triệu – Nhận xe ngay!
- Bảo hành 3 năm hoặc 300.000km.
- Xe lắp ráp 3 cục chính hãng
- (*) Áp dụng tùy phiên bản và đại lý theo chính sách bán hàng.
Giới thiệu xe tải QKR230:
Xe tải QKR230 thùng kín là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần vận chuyển hàng hóa an toàn và bảo vệ hoạt động của thời tiết. Với thiết kế thùng kín chắc chắn, xe giúp bảo vệ hàng hóa khỏi mưa, nắng, bụi bẩn, đặc biệt phù hợp cho các loại hóa chất nhạy cảm như thực phẩm, Dược phẩm, điện tử và các sản phẩm dễ hư hỏng. Động cơ mạnh mẽ hợp tiêu chuẩn khí thải Euro5 và khả năng vận hành ổn định giúp xe tải QKR230 tiết kiệm nhiên liệu, tăng cường hiệu quả công việc. Đây là giải pháp tối ưu cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa ở các khu vực đô thị và ngoại thành, mang đến sự an tâm cho người sử dụng,
Ngoại thất, nội thất:
Đối với ngoại thất mẫu xe đầu vuông QKR230 thì đã trang bị:
- Mặt ga-lăng và cảng trước màu đen giúp xe thêm điểm nhấn tạo cảm giác mạnh mẽ hầm hố của xe
- Thương hiệu nhận dạng ISUZU in nổi giữa mặt ga-lăng, số loại QKR230 dán ngay bên cạnh
- Gương được trang bị 2 tầng giúp tài xế quan sát góc rộng hơn, tăng tính an toàn khi lái xe
Đối với nội thất mẫu xe đầu vuông QKR230 thì đã trang bị:
- Radio/Fm được trang bị
- Máy lạnh 2 chiều
- Ghế được bọc da hoàn toàn khác so với phiên bản trước là đầu tròn
- Vô lăng gật gù nhiều chế độ
- Đồng hồ taplo đầy đủ thông số
- Hộc để đồ rộng hơn
Thông số chung:
– Trọng lượng bản thân: 2515 kg
– Phân bố:
– Cầu trước: 1375 kg
– Cầu sau: 1140 kg
– Tải trọng cho phép chở: 2280 kg
– Số người cho phép chở: 3 người
– Trọng lượng toàn bộ: 4990 kg
– Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 5490 x 2000 x 2895 mm
– Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 3600 x 1870 x 1870/— mm
– Khoảng cách trục: 2765 mm
– Vết bánh xe trước / sau: 1398/1425 mm
– Số trục: 2
– Công thức bánh xe: 4 x 2
– Loại nhiên liệu: Diesel
Động cơ:
– Nhãn hiệu động cơ: 4JH1E5NC
– Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
– Thể tích: 2999 cm3
– Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 88 kW/ 2900 v/ph
Lốp xe
– Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
– Lốp trước / sau: 7.00 – 15 /7.00 – 15
Hệ thống phanh
– Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
– Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
– Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái
– Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực
Hình ảnh xe thực tế:
Video đánh giá xe tải QKR230 thùng kín :